Apedia

Province N/A Noun Danh Từ

Word province
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3256

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Ease làm sự thanh thản thoải mái yên

Previous card: Measurement đo sự lường phép noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh