Apedia

Pursuit N/A Noun Danh Từ

Word pursuit
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3909

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Repair sửa chữa chỉnh sự tu noun danh

Previous card: Statue tượng noun danh từ ˈstætʃuː bronze/marble apollo

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh