Apedia

Raise Lên Nâng đưa Ngẩng Verb động Từ

Word raise
Vietnamese nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Phonetic /reɪz/
Example There is no example for the word: raise
Frequency 434

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Care chăm i sự sóc nom noun danh

Previous card: Quyền controlled control sự điều khiển hành lực

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh