Apedia

Republican N/A Noun Danh Từ Tính

Word Republican
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, tính từ
Frequency 595

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Tree cây noun danh từ triː oak plant

Previous card: Film filmed phim được dựng thành noun danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh