Apedia

Response Sự Trả Lời Câu Hưởng ứng đáp

Word response
Vietnamese sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, giới từ
Phonetic /rɪˈspɒns/
Example She made no response.
In response to
I received an encouraging response to my advertisement.
The news provoked an angry response.
Frequency 726

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Dead chết tắt adjective tính từ ded mother's

Previous card: Thường adverb phó từ ˈjuːʒuəli home o'clock car

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh