Word | resume |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ |
Frequency | 3819 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Theoretical n/a adjective tính từ
Previous card: Pension tiền trợ cấp lương hưu noun danh
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh