Apedia

Revelation N/A Noun Danh Từ

Word revelation
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4226

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Calm bình tĩnh êm sự đềm ả verb

Previous card: Willingness n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh