Apedia

Ruled điều Rule Quy Tắc Lệ Luật Cai

Word rule
Vietnamese quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
Part of Speech noun
Từ loại danh từ, động từ
Phonetic /ruːl/
Example At that time John ruled England.
The family ruled London's gangland in the sixties.
Eighty million years ago, dinosaurs ruled the earth.
Charles I ruled for eleven years.
Frequency 634

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Daughter con gái noun danh từ ˈdɔːtə(r sons

Previous card: Single đơn độc lẻ adjective tính từ ˈsɪŋɡl

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh