Apedia

Số Tám Number Từ Eɪt Word

Word eight
Vietnamese 8, số tám
Part of Speech number
Từ loại số từ
Phonetic /eɪt/
Example There is no example for the word: eight
Frequency 744

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Như vậy thế đó adverb phó từ ðʌs

Previous card: Central trung tâm ở giữa ương adjective tính

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh