Word | scatter |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ |
Frequency | 3791 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Commonly thông thường bình adverb phó từ ˈkɒmənli
Previous card: Exclusive n/a adjective tính từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh