Word | scope |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3134 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Punishment sự trừng phạt trưng trị noun danh
Previous card: Vuốt stroked stroke cú đánh đòn cái ve
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh