Apedia

Sensitivity N/A Noun Danh Từ

Word sensitivity
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4500

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Someday n/a adverb phó từ

Previous card: Compel n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh