Word | show |
---|---|
Vietnamese | cho xem, thể hiện ra; buổi biểu diễn, buổi trưng bày |
Part of Speech | verb |
Từ loại | động từ, danh từ |
Phonetic | /ʃəʊ/ |
Example | to go to a show a one-woman/-man show to put on/stage a show She's the star of the show |
Frequency | 177 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Part từ phần bộ phận noun phó giới
Previous card: I có thể lẽ quá khứ của verb
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh