Apedia

Significant Nhiều ý Nghĩa Quan Trọng đáng Kể

Word significant
Vietnamese nhiều ý nghĩa, quan trọng, đáng kể
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /sɪɡˈnɪfɪkənt/
Example a highly significant discovery
The results of the experiment are not statistically significant
There are no significant differences between the two groups of students.
Your work has shown a significant improvement.
Frequency 720

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Similar giống như tương tự adjective tính từ

Previous card: Series loạt dãy chuỗi noun danh từ ˈsɪəriːz

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh