Apedia

Sodium N/A Noun Danh Từ

Word sodium
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3821

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Promotion sự thăng job chức cấp noun danh

Previous card: Theoretical n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh