Word | soldier |
---|---|
Vietnamese | lính, quân nhân |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈsəʊldʒə(r)/ |
Example | soldiers in uniform soldiers on duty |
Frequency | 1006 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Reflected phản reflect chiếu hồi ánh verb động
Previous card: Confined confine giam giữ hạn chế verb động
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh