Word | southeast |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3744 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Intelligent thông minh sáng trí adjective tính từ
Previous card: Governed trị govern cai thống cầm quyền verb
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh