Apedia

Space Khoảng Trống Cách Không Gian Noun Danh

Word space
Vietnamese khoảng trống, khoảng cách, không gian
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /speɪs/
Example floor/office/shelf, etc. space
We must make good use of the available space.
That desk takes up
There is very little storage space
Frequency 522

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Ground found mặt đất bãi noun danh từ

Previous card: Special đặc biệt riêng adjective tính từ ˈspeʃl

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh