Apedia

Spectrum N/A Noun Danh Từ

Word spectrum
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3930

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Purple màu tía có adjective tính từ ˈpɜːpl

Previous card: Feedback n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh