Word | spider |
---|---|
Vietnamese | con nhện |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈspaɪdə(r)/ |
Example | She stared in horror at the hairy black spider. |
Frequency | 1020 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Offend làm xúc phạm bực mình khó chịu
Previous card: Pattern mẫu khuôn noun danh từ ˈpætn changing
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh