Word | staff |
---|---|
Vietnamese | nhân viên |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /stɑːf/ |
Example | medical staff teaching staff We have 20 part-time members of staff staff members |
Frequency | 784 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Nhận recognized recognize i ra diện công thưa
Previous card: Ability khả năng lực noun danh từ əˈbɪləti
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh