Word | standard |
---|---|
Vietnamese | tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ, tính từ |
Phonetic | /ˈstændəd/ |
Example | A standard letter was sent to all candidates. Televisions are a standard feature in most hotel rooms. the standard rate of tax (= paid by everyone) It is standard practice |
Frequency | 808 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bill hóa đơn giấy bạc noun danh từ
Previous card: Feeling cảm sự thấy giác noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh