Apedia

Sting Châm Bee Chích đốt Ngòi Vòi Ong

Word sting
Vietnamese châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /stɪŋ/
Example the sting of a bee
The scorpion has a sting in its tail.
A wasp or bee sting is painful but not necessarily serious.
the sting of salt in a wound
Frequency 1045

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Crisp giòn adjective tính từ krɪsp bake pastry

Previous card: Inches half insơ đơn vị đo chiều dài

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh