Apedia

Tự Anh Chính Mày Chị Mình Pronoun đại

Word yourself
Vietnamese tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
Part of Speech pronoun
Từ loại đại từ
Phonetic /jɔːˈself/
Example Have you hurt yourself?
You don't seem quite yourself today (= you do not seem well or do not seem as happy as usual)
Enjoy yourselves!
Do it yourself—I don't have time.
Frequency 919

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Theory lý thuyết học noun danh từ ˈθɪəri

Previous card: Finish kết thúc hoàn thành sự phần cuối

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh