Apedia

Từ I Khá Là Hơi Thà...Còn Hơn Thích...Hơn

Word rather
Vietnamese khá là, hơi; thà...còn hơn, thích...hơn
Part of Speech adverb
Từ loại giới từ, liên từ, phó từ
Phonetic /ˈrɑːðə(r)/
Example The instructions were rather complicated.
She fell and hurt her leg rather badly.
I didn't fail the exam; in fact I did rather well!
It was a rather difficult question.
Frequency 863

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Laugh cười tiếng verb động từ danh lɑːf

Previous card: Khác nhau thuộc về nhiều loại adjective tính

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh