Apedia

Từ I Thích Yêu Như Giống Preposition động

Word like
Vietnamese thích, yêu thích; như, giống như
Part of Speech preposition
Từ loại động từ, liên từ, giới từ
Phonetic /laɪk/
Example No one sings the blues like she did.
It didn't turn out like I intended.
like I said
She acts like she owns the place.
Frequency 74

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Từ khác cái adjective đại giới tính ˈʌðə(r

Previous card: Hơn conjunction liên từ giới ðən older whisky

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh