Apedia

Từ Lúc Ago Khi đó ấy Conjunction Giới

Word since
Vietnamese từ, từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
Part of Speech conjunction
Từ loại giới từ, phó từ, liên từ
Phonetic /sɪns/
Example He left home two weeks ago and we haven't heard from him since.
The original building has long since
We were divorced two years ago and she has since remarried.
Frequency 261

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Provide chuẩn bị đầy đủ dự phòng cung

Previous card: Vâng phải có chứ interjection thán từ jes

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh