Word | well |
---|---|
Vietnamese | tốt, giỏi |
Part of Speech | adverb |
Từ loại | phó từ, giới từ |
Phonetic | /wel/ |
Example | well, well well, really! well, thank goodness that's over! well, it can't be helped. |
Frequency | 100 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Duy nhất chỉ adverb phó từ tính ˈəʊnli
Previous card: Nhiều determiner adjective tính từ ˈmeni copies left
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh