Word | table |
---|---|
Vietnamese | cái bàn |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈteɪbl/ |
Example | a kitchen table A table for two, please (= in a restaurant) I'd like to book a table to set the table |
Frequency | 540 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Court tòa sân tennis án quan phiên noun
Previous card: Star starring ngôi sao hình đóng vai trong
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh