Apedia

Tag N/A Noun Danh Từ

Word tag
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4490

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Vertical thẳng đứng adjective tính từ ˈvɜːtɪkl axis

Previous card: Stimulate n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh