Apedia

Task Vụ Công Nhiệm Nghĩa Bài Tập Tác

Word task
Vietnamese nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /tɑːsk/
Example to perform/carry out/complete/undertake a task
a daunting/an impossible/a formidable/an unenviable, etc. task
a thankless task
Our first task is to set up a communications system.
Frequency 1051

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Violently mãnh liệt dữ dội adverb phó từ

Previous card: Absent vắng mặt nghỉ adjective tính từ ˈæbsənt

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh