Word | taxi |
---|---|
Vietnamese | xe tắc xi |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈtæksi/ |
Example | a taxi driver/ride We'd better take a taxi I came home by taxi to order/hail/call a taxi |
Frequency | 1084 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Labour lao động công việc noun danh từ
Previous card: Relate liên related kể lại thuật hệ quan
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh