Word | team |
---|---|
Vietnamese | đội, nhóm |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /tiːm/ |
Example | a football/baseball, etc. team a team event Whose team are you in? Whose team are you on? |
Frequency | 308 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Minutes phút noun danh từ ˈmɪnɪt back boil
Previous card: Change thấy đổi sự biến verb động từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh