Word | technological |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | adjective |
Từ loại | tính từ |
Frequency | 3808 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Signature chữ ký noun danh từ ˈsɪɡnətʃə(r forged
Previous card: Olympics n/a noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh