Word | ten |
---|---|
Vietnamese | 10, mười |
Part of Speech | number |
Từ loại | số từ |
Phonetic | /ten/ |
Example | Not brilliant, Robyn, but I'll give you ten out of ten for effort. ten to one he'll be late. |
Frequency | 841 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Knowledge sự hiểu biết tri thức kiến noun
Previous card: Act hành acted động vi cử chỉ đối
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh