Word | test |
---|---|
Vietnamese | bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ, động từ |
Phonetic | /test/ |
Example | Children are tested on core subjects at ages 7, 11 and 14. We test your English before deciding which class to put you in. Schools use various methods of testing. students who tested well in reading |
Frequency | 576 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Movie phim xi nê noun danh từ ˈmuːvi
Previous card: News tin tức noun danh từ njuːz latest
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh