Word | third |
---|---|
Vietnamese | thứ 3 (số thứ tự) |
Part of Speech | number |
Từ loại | số từ |
Phonetic | /θɜːd/ |
Example | There is no example for the word: third |
Frequency | 585 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Technology kỹ thuật học công nghệ noun danh
Previous card: Simply water một cách dễ dàng giản dị
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh