Apedia

Tiến Trình Quá Diễn Sân Chạy đua Dĩ

Word course
Vietnamese tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua. of course dĩ nhiên, loạt; khoá; đợt; lớp
Part of Speech adverb
Từ loại phó từ, danh từ
Phonetic /kɔːs/
Example a French/chemistry, etc. course
to take/do a course
to go on a
The college runs
Frequency 419

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: N/a pronoun đại từ ˈsʌmwʌn door someone's left

Previous card: Death sự chết cái noun danh từ deθ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh