Apedia

Tide N/A Noun Danh Từ

Word tide
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4049

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Shared n/a adjective tính từ

Previous card: Silly ngớ ngẩn ngu ngốc khờ dại adjective

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh