Word | traditionally |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | adverb |
Từ loại | phó từ |
Frequency | 3741 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Governed trị govern cai thống cầm quyền verb
Previous card: Separation sự chia cắt phân ly tay thân
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh