Apedia

Uncertainty N/A Noun Danh Từ

Word uncertainty
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3763

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chaos n/a noun danh từ

Previous card: N/a adverb phó từ respectively

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh