Apedia

Undergo N/A Verb động Từ

Word undergo
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 3167

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Sequence n/a noun danh từ

Previous card: Floated floating float nổi trôi lơ lửng verb

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh