Apedia

Valley Thung Lũng Noun Danh Từ ˈvæli Small

Word valley
Vietnamese thung lũng
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈvæli/
Example a small town set in a valley
a wooded valley
the valley floor
the Shenandoah valley
Frequency 3182

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Cái của các anh chị ngài mày chúng

Previous card: Edition xuất bản nhà sự phiên noun danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh