Word | versus |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | preposition |
Từ loại | giới từ |
Frequency | 3187 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Manufacturing sự sản xuất chế tạo noun danh
Previous card: Brilliant tỏa sáng rực rỡ chói lọi adjective
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh