Apedia

Visit đi Thăm Sự Hỏi đến Chơi Tham

Word visit
Vietnamese đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
Part of Speech verb
Từ loại động từ, danh từ
Phonetic /ˈvɪzɪt/
Example It's my first visit to New York.
They're on an exchange visit
If you have time, pay a visit to
We had a visit from the police last night.
Frequency 908

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Management sự quản lý điều khiển noun danh

Previous card: Radio interview sóng vô tuyến noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh