Apedia

Vitamin N/A Noun Danh Từ

Word vitamin
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3751

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Enthusiasm sự i hăng hái nhiệt tình noun

Previous card: Driving n/a adjective tính từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh