Apedia

Wilderness N/A Noun Danh Từ

Word wilderness
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3756

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Endless n/a adjective tính từ

Previous card: Injured injure làm tổn thương hại xúc phạm

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh