Apedia

Wildlife N/A Noun Danh Từ

Word wildlife
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3896

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Punish punished phạt trưng verb động từ ˈpʌnɪʃ

Previous card: Hug n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh