Apedia

Worry Lo Lắng Suy Nghĩ Sự Verb động

Word worry
Vietnamese lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
Part of Speech verb
Từ loại động từ, danh từ
Phonetic /ˈwʌri/
Example The threat of losing their jobs is a constant source of worry to them.
A heart attack can be brought on by stress and worry.
to be frantic with worry
family/financial worries
Frequency 973

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Range dãy hàng loại phạm vi trình độ

Previous card: Adult người trưởng lớn thành noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh