Word | her |
---|---|
Vietnamese | chị ấy, cô ấy, bà ấy |
Part of Speech | possessive determiner |
Từ loại | tính từ sở hữu, đại từ |
Phonetic | /hə(r)/ |
Example | Meg loves her job. She broke her leg skiing. |
Frequency | 42 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tất cả determiner adjective tính từ phó ɔːl
Previous card: Sẽ quá khứ của verb động từ wʊd
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh